100 Franc CFP sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền XPF sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 xpf
397,01 kzt

₣1,000 XPF = ₸3,970 KZT

Mid-market exchange rate at 03:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Tenge Kazakhstan
1 XPF3.97005 KZT
5 XPF19.85025 KZT
10 XPF39.70050 KZT
20 XPF79.40100 KZT
50 XPF198.50250 KZT
100 XPF397.00500 KZT
250 XPF992.51250 KZT
500 XPF1,985.02500 KZT
1000 XPF3,970.05000 KZT
2000 XPF7,940.10000 KZT
5000 XPF19,850.25000 KZT
10000 XPF39,700.50000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Franc CFP
1 KZT0.25189 XPF
5 KZT1.25943 XPF
10 KZT2.51886 XPF
20 KZT5.03772 XPF
50 KZT12.59430 XPF
100 KZT25.18860 XPF
250 KZT62.97150 XPF
500 KZT125.94300 XPF
1000 KZT251.88600 XPF
2000 KZT503.77200 XPF
5000 KZT1,259.43000 XPF
10000 KZT2,518.86000 XPF