50 Tenge Kazakhstan sang Franc CFP

Đổi tiền KZT sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kzt
13 xpf

₸1,000 KZT = ₣0,2517 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Franc CFP
1 KZT0.25165 XPF
5 KZT1.25827 XPF
10 KZT2.51653 XPF
20 KZT5.03306 XPF
50 KZT12.58265 XPF
100 KZT25.16530 XPF
250 KZT62.91325 XPF
500 KZT125.82650 XPF
1000 KZT251.65300 XPF
2000 KZT503.30600 XPF
5000 KZT1,258.26500 XPF
10000 KZT2,516.53000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Tenge Kazakhstan
1 XPF3.97372 KZT
5 XPF19.86860 KZT
10 XPF39.73720 KZT
20 XPF79.47440 KZT
50 XPF198.68600 KZT
100 XPF397.37200 KZT
250 XPF993.43000 KZT
500 XPF1,986.86000 KZT
1000 XPF3,973.72000 KZT
2000 XPF7,947.44000 KZT
5000 XPF19,868.60000 KZT
10000 XPF39,737.20000 KZT