Tenge Kazakhstan sang Som Uzbekistan

Đổi tiền KZT sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kzt
28.140,20 uzs

1,000 KZT = 28,14 UZS

Mid-market exchange rate at 10:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Som Uzbekistan
1 KZT28.14020 UZS
5 KZT140.70100 UZS
10 KZT281.40200 UZS
20 KZT562.80400 UZS
50 KZT1,407.01000 UZS
100 KZT2,814.02000 UZS
250 KZT7,035.05000 UZS
500 KZT14,070.10000 UZS
1000 KZT28,140.20000 UZS
2000 KZT56,280.40000 UZS
5000 KZT140,701.00000 UZS
10000 KZT281,402.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Tenge Kazakhstan
1 UZS0.03554 KZT
5 UZS0.17768 KZT
10 UZS0.35536 KZT
20 UZS0.71073 KZT
50 UZS1.77682 KZT
100 UZS3.55363 KZT
250 UZS8.88408 KZT
500 UZS17.76815 KZT
1000 UZS35.53630 KZT
2000 UZS71.07260 KZT
5000 UZS177.68150 KZT
10000 UZS355.36300 KZT