Đô-la Quần đảo Cayman sang Krone Na Uy

Đổi tiền KYD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kyd
13.361,90 nok

$1,000 KYD = kr13,36 NOK

Mid-market exchange rate at 07:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Krone Na Uy
1 KYD13.36190 NOK
5 KYD66.80950 NOK
10 KYD133.61900 NOK
20 KYD267.23800 NOK
50 KYD668.09500 NOK
100 KYD1,336.19000 NOK
250 KYD3,340.47500 NOK
500 KYD6,680.95000 NOK
1000 KYD13,361.90000 NOK
2000 KYD26,723.80000 NOK
5000 KYD66,809.50000 NOK
10000 KYD133,619.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Quần đảo Cayman
1 NOK0.07484 KYD
5 NOK0.37420 KYD
10 NOK0.74840 KYD
20 NOK1.49679 KYD
50 NOK3.74198 KYD
100 NOK7.48396 KYD
250 NOK18.70990 KYD
500 NOK37.41980 KYD
1000 NOK74.83960 KYD
2000 NOK149.67920 KYD
5000 NOK374.19800 KYD
10000 NOK748.39600 KYD