5 Đô-la Quần đảo Cayman sang Kyat Myanmar

Đổi tiền KYD sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kyd
12.823,15 mmk

$1,000 KYD = K2.565 MMK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Kyat Myanmar
1 KYD2,564.63000 MMK
5 KYD12,823.15000 MMK
10 KYD25,646.30000 MMK
20 KYD51,292.60000 MMK
50 KYD128,231.50000 MMK
100 KYD256,463.00000 MMK
250 KYD641,157.50000 MMK
500 KYD1,282,315.00000 MMK
1000 KYD2,564,630.00000 MMK
2000 KYD5,129,260.00000 MMK
5000 KYD12,823,150.00000 MMK
10000 KYD25,646,300.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đô-la Quần đảo Cayman
1 MMK0.00039 KYD
5 MMK0.00195 KYD
10 MMK0.00390 KYD
20 MMK0.00780 KYD
50 MMK0.01950 KYD
100 MMK0.03899 KYD
250 MMK0.09748 KYD
500 MMK0.19496 KYD
1000 MMK0.38992 KYD
2000 MMK0.77984 KYD
5000 MMK1.94960 KYD
10000 MMK3.89919 KYD