Kuwait sang Rúp Nga

Đổi tiền KWD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
304.826 rub

1,000 KWD = 304,8 RUB

Mid-market exchange rate at 05:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Rúp Nga
1 KWD304.82600 RUB
5 KWD1,524.13000 RUB
10 KWD3,048.26000 RUB
20 KWD6,096.52000 RUB
50 KWD15,241.30000 RUB
100 KWD30,482.60000 RUB
250 KWD76,206.50000 RUB
500 KWD152,413.00000 RUB
1000 KWD304,826.00000 RUB
2000 KWD609,652.00000 RUB
5000 KWD1,524,130.00000 RUB
10000 KWD3,048,260.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Dinar Kuwait
1 RUB0.00328 KWD
5 RUB0.01640 KWD
10 RUB0.03281 KWD
20 RUB0.06561 KWD
50 RUB0.16403 KWD
100 RUB0.32806 KWD
250 RUB0.82014 KWD
500 RUB1.64028 KWD
1000 RUB3.28056 KWD
2000 RUB6.56112 KWD
5000 RUB16.40280 KWD
10000 RUB32.80560 KWD