1 nghìn Kuwait sang Florin Aruba

Đổi tiền KWD sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
5.813,20 awg

ك1,000 KWD = ƒ5,813 AWG

Mid-market exchange rate at 11:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Florin Aruba
1 KWD5.81320 AWG
5 KWD29.06600 AWG
10 KWD58.13200 AWG
20 KWD116.26400 AWG
50 KWD290.66000 AWG
100 KWD581.32000 AWG
250 KWD1,453.30000 AWG
500 KWD2,906.60000 AWG
1000 KWD5,813.20000 AWG
2000 KWD11,626.40000 AWG
5000 KWD29,066.00000 AWG
10000 KWD58,132.00000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Dinar Kuwait
1 AWG0.17202 KWD
5 AWG0.86011 KWD
10 AWG1.72022 KWD
20 AWG3.44044 KWD
50 AWG8.60110 KWD
100 AWG17.20220 KWD
250 AWG43.00550 KWD
500 AWG86.01100 KWD
1000 AWG172.02200 KWD
2000 AWG344.04400 KWD
5000 AWG860.11000 KWD
10000 AWG1,720.22000 KWD