250 Kuwait sang Florin Aruba

Đổi tiền KWD sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 kwd
1.453,63 awg

ك1,000 KWD = ƒ5,815 AWG

Mid-market exchange rate at 11:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Florin Aruba
1 KWD5.81452 AWG
5 KWD29.07260 AWG
10 KWD58.14520 AWG
20 KWD116.29040 AWG
50 KWD290.72600 AWG
100 KWD581.45200 AWG
250 KWD1,453.63000 AWG
500 KWD2,907.26000 AWG
1000 KWD5,814.52000 AWG
2000 KWD11,629.04000 AWG
5000 KWD29,072.60000 AWG
10000 KWD58,145.20000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Dinar Kuwait
1 AWG0.17198 KWD
5 AWG0.85992 KWD
10 AWG1.71983 KWD
20 AWG3.43966 KWD
50 AWG8.59915 KWD
100 AWG17.19830 KWD
250 AWG42.99575 KWD
500 AWG85.99150 KWD
1000 AWG171.98300 KWD
2000 AWG343.96600 KWD
5000 AWG859.91500 KWD
10000 AWG1,719.83000 KWD