100 Won Hàn Quốc sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền KRW sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 krw
0,28 sar

₩1,000 KRW = SR0,002758 SAR

Mid-market exchange rate at 11:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Riyal Ả Rập Xê Út
1 KRW0.00276 SAR
5 KRW0.01379 SAR
10 KRW0.02758 SAR
20 KRW0.05517 SAR
50 KRW0.13792 SAR
100 KRW0.27584 SAR
250 KRW0.68959 SAR
500 KRW1.37919 SAR
1000 KRW2.75837 SAR
2000 KRW5.51674 SAR
5000 KRW13.79185 SAR
10000 KRW27.58370 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Won Hàn Quốc
1 SAR362.53200 KRW
5 SAR1,812.66000 KRW
10 SAR3,625.32000 KRW
20 SAR7,250.64000 KRW
50 SAR18,126.60000 KRW
100 SAR36,253.20000 KRW
250 SAR90,633.00000 KRW
500 SAR181,266.00000 KRW
1000 SAR362,532.00000 KRW
2000 SAR725,064.00000 KRW
5000 SAR1,812,660.00000 KRW
10000 SAR3,625,320.00000 KRW