Đổi tiền SAR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực
5 Riyal Ả Rập Xê Út sang Won Hàn Quốc
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Won Hàn Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Riyal Ả Rập Xê Út
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 SAR | 368.13800 KRW |
5 SAR | 1,840.69000 KRW |
10 SAR | 3,681.38000 KRW |
20 SAR | 7,362.76000 KRW |
50 SAR | 18,406.90000 KRW |
100 SAR | 36,813.80000 KRW |
250 SAR | 92,034.50000 KRW |
500 SAR | 184,069.00000 KRW |
1000 SAR | 368,138.00000 KRW |
2000 SAR | 736,276.00000 KRW |
5000 SAR | 1,840,690.00000 KRW |
10000 SAR | 3,681,380.00000 KRW |
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Riyal Ả Rập Xê Út | |
---|---|
1 KRW | 0.00272 SAR |
5 KRW | 0.01358 SAR |
10 KRW | 0.02716 SAR |
20 KRW | 0.05433 SAR |
50 KRW | 0.13582 SAR |
100 KRW | 0.27164 SAR |
250 KRW | 0.67910 SAR |
500 KRW | 1.35819 SAR |
1000 KRW | 2.71638 SAR |
2000 KRW | 5.43276 SAR |
5000 KRW | 13.58190 SAR |
10000 KRW | 27.16380 SAR |
20000 KRW | 54.32760 SAR |
30000 KRW | 81.49140 SAR |
40000 KRW | 108.65520 SAR |
50000 KRW | 135.81900 SAR |