100 Won Hàn Quốc sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền KRW sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 krw
2,87 mru

₩1,000 KRW = UM0,02869 MRU

Mid-market exchange rate at 15:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Ouguiya Mauritanie
1 KRW0.02869 MRU
5 KRW0.14343 MRU
10 KRW0.28686 MRU
20 KRW0.57371 MRU
50 KRW1.43429 MRU
100 KRW2.86857 MRU
250 KRW7.17143 MRU
500 KRW14.34285 MRU
1000 KRW28.68570 MRU
2000 KRW57.37140 MRU
5000 KRW143.42850 MRU
10000 KRW286.85700 MRU
20000 KRW573.71400 MRU
30000 KRW860.57100 MRU
40000 KRW1,147.42800 MRU
50000 KRW1,434.28500 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Won Hàn Quốc
1 MRU34.86060 KRW
5 MRU174.30300 KRW
10 MRU348.60600 KRW
20 MRU697.21200 KRW
50 MRU1,743.03000 KRW
100 MRU3,486.06000 KRW
250 MRU8,715.15000 KRW
500 MRU17,430.30000 KRW
1000 MRU34,860.60000 KRW
2000 MRU69,721.20000 KRW
5000 MRU174,303.00000 KRW
10000 MRU348,606.00000 KRW