5.000 Won Hàn Quốc sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền KRW sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 krw
3,62 bmd

₩1,000 KRW = $0,0007243 BMD

Mid-market exchange rate at 03:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Bermuda
1 KRW0.00072 BMD
5 KRW0.00362 BMD
10 KRW0.00724 BMD
20 KRW0.01449 BMD
50 KRW0.03622 BMD
100 KRW0.07243 BMD
250 KRW0.18108 BMD
500 KRW0.36216 BMD
1000 KRW0.72432 BMD
2000 KRW1.44864 BMD
5000 KRW3.62159 BMD
10000 KRW7.24318 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Won Hàn Quốc
1 BMD1,380.61000 KRW
5 BMD6,903.05000 KRW
10 BMD13,806.10000 KRW
20 BMD27,612.20000 KRW
50 BMD69,030.50000 KRW
100 BMD138,061.00000 KRW
250 BMD345,152.50000 KRW
500 BMD690,305.00000 KRW
1000 BMD1,380,610.00000 KRW
2000 BMD2,761,220.00000 KRW
5000 BMD6,903,050.00000 KRW
10000 BMD13,806,100.00000 KRW