10 currency-names.KPW sang Rand Nam Phi

Đổi tiền KPW sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kpw
0,20 zar

₩1,000 KPW = R0,02028 ZAR

Mid-market exchange rate at 00:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rand Nam Phi
1 KPW0.02028 ZAR
5 KPW0.10138 ZAR
10 KPW0.20276 ZAR
20 KPW0.40552 ZAR
50 KPW1.01381 ZAR
100 KPW2.02762 ZAR
250 KPW5.06905 ZAR
500 KPW10.13810 ZAR
1000 KPW20.27620 ZAR
2000 KPW40.55240 ZAR
5000 KPW101.38100 ZAR
10000 KPW202.76200 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Won Bắc Triều Tiên
1 ZAR49.31890 KPW
5 ZAR246.59450 KPW
10 ZAR493.18900 KPW
20 ZAR986.37800 KPW
50 ZAR2,465.94500 KPW
100 ZAR4,931.89000 KPW
250 ZAR12,329.72500 KPW
500 ZAR24,659.45000 KPW
1000 ZAR49,318.90000 KPW
2000 ZAR98,637.80000 KPW
5000 ZAR246,594.50000 KPW
10000 ZAR493,189.00000 KPW