500 currency-names.KPW sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền KPW sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kpw
2,08 sar

₩1,000 KPW = SR0,004167 SAR

Mid-market exchange rate at 11:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Riyal Ả Rập Xê Út
1 KPW0.00417 SAR
5 KPW0.02084 SAR
10 KPW0.04167 SAR
20 KPW0.08334 SAR
50 KPW0.20836 SAR
100 KPW0.41672 SAR
250 KPW1.04181 SAR
500 KPW2.08361 SAR
1000 KPW4.16722 SAR
2000 KPW8.33444 SAR
5000 KPW20.83610 SAR
10000 KPW41.67220 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Won Bắc Triều Tiên
1 SAR239.96800 KPW
5 SAR1,199.84000 KPW
10 SAR2,399.68000 KPW
20 SAR4,799.36000 KPW
50 SAR11,998.40000 KPW
100 SAR23,996.80000 KPW
250 SAR59,992.00000 KPW
500 SAR119,984.00000 KPW
1000 SAR239,968.00000 KPW
2000 SAR479,936.00000 KPW
5000 SAR1,199,840.00000 KPW
10000 SAR2,399,680.00000 KPW