20 currency-names.KPW sang Rúp Nga

Đổi tiền KPW sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kpw
2,03 rub

₩1,000 KPW = руб0,1015 RUB

Mid-market exchange rate at 16:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rúp Nga
1 KPW0.10148 RUB
5 KPW0.50741 RUB
10 KPW1.01481 RUB
20 KPW2.02962 RUB
50 KPW5.07405 RUB
100 KPW10.14810 RUB
250 KPW25.37025 RUB
500 KPW50.74050 RUB
1000 KPW101.48100 RUB
2000 KPW202.96200 RUB
5000 KPW507.40500 RUB
10000 KPW1,014.81000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Won Bắc Triều Tiên
1 RUB9.85404 KPW
5 RUB49.27020 KPW
10 RUB98.54040 KPW
20 RUB197.08080 KPW
50 RUB492.70200 KPW
100 RUB985.40400 KPW
250 RUB2,463.51000 KPW
500 RUB4,927.02000 KPW
1000 RUB9,854.04000 KPW
2000 RUB19,708.08000 KPW
5000 RUB49,270.20000 KPW
10000 RUB98,540.40000 KPW