1 nghìn currency-names.KPW sang Rúp Nga

Đổi tiền KPW sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kpw
102,08 rub

₩1,000 KPW = руб0,1021 RUB

Mid-market exchange rate at 21:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rúp Nga
1 KPW0.10208 RUB
5 KPW0.51038 RUB
10 KPW1.02075 RUB
20 KPW2.04150 RUB
50 KPW5.10375 RUB
100 KPW10.20750 RUB
250 KPW25.51875 RUB
500 KPW51.03750 RUB
1000 KPW102.07500 RUB
2000 KPW204.15000 RUB
5000 KPW510.37500 RUB
10000 KPW1,020.75000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Won Bắc Triều Tiên
1 RUB9.79668 KPW
5 RUB48.98340 KPW
10 RUB97.96680 KPW
20 RUB195.93360 KPW
50 RUB489.83400 KPW
100 RUB979.66800 KPW
250 RUB2,449.17000 KPW
500 RUB4,898.34000 KPW
1000 RUB9,796.68000 KPW
2000 RUB19,593.36000 KPW
5000 RUB48,983.40000 KPW
10000 RUB97,966.80000 KPW