5.000 Rúp Nga sang currency-names.KPW

Đổi tiền RUB sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 rub
49.132,05 kpw

руб1,000 RUB = ₩9,826 KPW

Mid-market exchange rate at 21:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Won Bắc Triều Tiên
1 RUB9.82641 KPW
5 RUB49.13205 KPW
10 RUB98.26410 KPW
20 RUB196.52820 KPW
50 RUB491.32050 KPW
100 RUB982.64100 KPW
250 RUB2,456.60250 KPW
500 RUB4,913.20500 KPW
1000 RUB9,826.41000 KPW
2000 RUB19,652.82000 KPW
5000 RUB49,132.05000 KPW
10000 RUB98,264.10000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rúp Nga
1 KPW0.10177 RUB
5 KPW0.50883 RUB
10 KPW1.01767 RUB
20 KPW2.03534 RUB
50 KPW5.08835 RUB
100 KPW10.17670 RUB
250 KPW25.44175 RUB
500 KPW50.88350 RUB
1000 KPW101.76700 RUB
2000 KPW203.53400 RUB
5000 KPW508.83500 RUB
10000 KPW1,017.67000 RUB