1 nghìn currency-names.KPW sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền KPW sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kpw
4,55 pln

₩1,000 KPW = zł0,004546 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Zloty Ba Lan
1 KPW0.00455 PLN
5 KPW0.02273 PLN
10 KPW0.04546 PLN
20 KPW0.09092 PLN
50 KPW0.22730 PLN
100 KPW0.45461 PLN
250 KPW1.13651 PLN
500 KPW2.27303 PLN
1000 KPW4.54605 PLN
2000 KPW9.09210 PLN
5000 KPW22.73025 PLN
10000 KPW45.46050 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Won Bắc Triều Tiên
1 PLN219.97100 KPW
5 PLN1,099.85500 KPW
10 PLN2,199.71000 KPW
20 PLN4,399.42000 KPW
50 PLN10,998.55000 KPW
100 PLN21,997.10000 KPW
250 PLN54,992.75000 KPW
500 PLN109,985.50000 KPW
1000 PLN219,971.00000 KPW
2000 PLN439,942.00000 KPW
5000 PLN1,099,855.00000 KPW
10000 PLN2,199,710.00000 KPW