10 nghìn Zloty Ba Lan sang currency-names.KPW

Đổi tiền PLN sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pln
2.228.870 kpw

zł1,000 PLN = ₩222,9 KPW

Mid-market exchange rate at 14:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Won Bắc Triều Tiên
1 PLN222.88700 KPW
5 PLN1,114.43500 KPW
10 PLN2,228.87000 KPW
20 PLN4,457.74000 KPW
50 PLN11,144.35000 KPW
100 PLN22,288.70000 KPW
250 PLN55,721.75000 KPW
500 PLN111,443.50000 KPW
1000 PLN222,887.00000 KPW
2000 PLN445,774.00000 KPW
5000 PLN1,114,435.00000 KPW
10000 PLN2,228,870.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Zloty Ba Lan
1 KPW0.00449 PLN
5 KPW0.02243 PLN
10 KPW0.04487 PLN
20 KPW0.08973 PLN
50 KPW0.22433 PLN
100 KPW0.44866 PLN
250 KPW1.12165 PLN
500 KPW2.24329 PLN
1000 KPW4.48658 PLN
2000 KPW8.97316 PLN
5000 KPW22.43290 PLN
10000 KPW44.86580 PLN