5 currency-names.KPW sang Rupee Mauritia

Đổi tiền KPW sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kpw
0,26 mur

₩1,000 KPW = ₨0,05132 MUR

Mid-market exchange rate at 08:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rupee Mauritia
1 KPW0.05132 MUR
5 KPW0.25661 MUR
10 KPW0.51322 MUR
20 KPW1.02643 MUR
50 KPW2.56608 MUR
100 KPW5.13217 MUR
250 KPW12.83043 MUR
500 KPW25.66085 MUR
1000 KPW51.32170 MUR
2000 KPW102.64340 MUR
5000 KPW256.60850 MUR
10000 KPW513.21700 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Won Bắc Triều Tiên
1 MUR19.48490 KPW
5 MUR97.42450 KPW
10 MUR194.84900 KPW
20 MUR389.69800 KPW
50 MUR974.24500 KPW
100 MUR1,948.49000 KPW
250 MUR4,871.22500 KPW
500 MUR9,742.45000 KPW
1000 MUR19,484.90000 KPW
2000 MUR38,969.80000 KPW
5000 MUR97,424.50000 KPW
10000 MUR194,849.00000 KPW