250 currency-names.KPW sang Rupee Mauritia

Đổi tiền KPW sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 kpw
12,76 mur

₩1,000 KPW = ₨0,05103 MUR

Mid-market exchange rate at 04:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rupee Mauritia
1 KPW0.05103 MUR
5 KPW0.25516 MUR
10 KPW0.51033 MUR
20 KPW1.02066 MUR
50 KPW2.55164 MUR
100 KPW5.10328 MUR
250 KPW12.75820 MUR
500 KPW25.51640 MUR
1000 KPW51.03280 MUR
2000 KPW102.06560 MUR
5000 KPW255.16400 MUR
10000 KPW510.32800 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Won Bắc Triều Tiên
1 MUR19.59520 KPW
5 MUR97.97600 KPW
10 MUR195.95200 KPW
20 MUR391.90400 KPW
50 MUR979.76000 KPW
100 MUR1,959.52000 KPW
250 MUR4,898.80000 KPW
500 MUR9,797.60000 KPW
1000 MUR19,595.20000 KPW
2000 MUR39,190.40000 KPW
5000 MUR97,976.00000 KPW
10000 MUR195,952.00000 KPW