Đổi tiền KMF sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Franc Comoros sang currency-names.CUC

5 kmf
0,01 cuc

CF1,000 KMF = CUC$0,002189 CUC

Mid-market exchange rate at 02:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Peso Chuyển đổi Cuba
1 KMF0.00219 CUC
5 KMF0.01094 CUC
10 KMF0.02189 CUC
20 KMF0.04377 CUC
50 KMF0.10944 CUC
100 KMF0.21887 CUC
250 KMF0.54718 CUC
500 KMF1.09435 CUC
1000 KMF2.18870 CUC
2000 KMF4.37740 CUC
5000 KMF10.94350 CUC
10000 KMF21.88700 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Franc Comoros
1 CUC456.89300 KMF
5 CUC2,284.46500 KMF
10 CUC4,568.93000 KMF
20 CUC9,137.86000 KMF
50 CUC22,844.65000 KMF
100 CUC45,689.30000 KMF
250 CUC114,223.25000 KMF
500 CUC228,446.50000 KMF
1000 CUC456,893.00000 KMF
2000 CUC913,786.00000 KMF
5000 CUC2,284,465.00000 KMF
10000 CUC4,568,930.00000 KMF