Đổi tiền KMF sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Franc Comoros sang currency-names.CUC

1 kmf
0,00 cuc

CF1,000 KMF = CUC$0,002207 CUC

Mid-market exchange rate at 07:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Peso Chuyển đổi Cuba
1 KMF0.00221 CUC
5 KMF0.01103 CUC
10 KMF0.02207 CUC
20 KMF0.04413 CUC
50 KMF0.11033 CUC
100 KMF0.22065 CUC
250 KMF0.55164 CUC
500 KMF1.10327 CUC
1000 KMF2.20654 CUC
2000 KMF4.41308 CUC
5000 KMF11.03270 CUC
10000 KMF22.06540 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Franc Comoros
1 CUC453.19900 KMF
5 CUC2,265.99500 KMF
10 CUC4,531.99000 KMF
20 CUC9,063.98000 KMF
50 CUC22,659.95000 KMF
100 CUC45,319.90000 KMF
250 CUC113,299.75000 KMF
500 CUC226,599.50000 KMF
1000 CUC453,199.00000 KMF
2000 CUC906,398.00000 KMF
5000 CUC2,265,995.00000 KMF
10000 CUC4,531,990.00000 KMF