Đổi tiền KMF sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Franc Comoros sang currency-names.CUC

20 kmf
0,04 cuc

CF1,000 KMF = CUC$0,002188 CUC

Mid-market exchange rate at 00:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Peso Chuyển đổi Cuba
1 KMF0.00219 CUC
5 KMF0.01094 CUC
10 KMF0.02188 CUC
20 KMF0.04375 CUC
50 KMF0.10938 CUC
100 KMF0.21875 CUC
250 KMF0.54689 CUC
500 KMF1.09377 CUC
1000 KMF2.18754 CUC
2000 KMF4.37508 CUC
5000 KMF10.93770 CUC
10000 KMF21.87540 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Franc Comoros
1 CUC457.13400 KMF
5 CUC2,285.67000 KMF
10 CUC4,571.34000 KMF
20 CUC9,142.68000 KMF
50 CUC22,856.70000 KMF
100 CUC45,713.40000 KMF
250 CUC114,283.50000 KMF
500 CUC228,567.00000 KMF
1000 CUC457,134.00000 KMF
2000 CUC914,268.00000 KMF
5000 CUC2,285,670.00000 KMF
10000 CUC4,571,340.00000 KMF