Riel Campuchia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền KHR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
2,66 sek

1,000 KHR = 0,002660 SEK

Mid-market exchange rate at 22:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Krona Thụy Điển
1 KHR0.00266 SEK
5 KHR0.01330 SEK
10 KHR0.02660 SEK
20 KHR0.05319 SEK
50 KHR0.13298 SEK
100 KHR0.26596 SEK
250 KHR0.66491 SEK
500 KHR1.32982 SEK
1000 KHR2.65963 SEK
2000 KHR5.31926 SEK
5000 KHR13.29815 SEK
10000 KHR26.59630 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Riel Campuchia
1 SEK375.99200 KHR
5 SEK1,879.96000 KHR
10 SEK3,759.92000 KHR
20 SEK7,519.84000 KHR
50 SEK18,799.60000 KHR
100 SEK37,599.20000 KHR
250 SEK93,998.00000 KHR
500 SEK187,996.00000 KHR
1000 SEK375,992.00000 KHR
2000 SEK751,984.00000 KHR
5000 SEK1,879,960.00000 KHR
10000 SEK3,759,920.00000 KHR