Riel Campuchia sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền KHR sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
0,92 sar

៛1,000 KHR = SR0,0009222 SAR

Mid-market exchange rate at 11:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 KHR0.00092 SAR
5 KHR0.00461 SAR
10 KHR0.00922 SAR
20 KHR0.01844 SAR
50 KHR0.04611 SAR
100 KHR0.09222 SAR
250 KHR0.23055 SAR
500 KHR0.46110 SAR
1000 KHR0.92220 SAR
2000 KHR1.84441 SAR
5000 KHR4.61102 SAR
10000 KHR9.22203 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Riel Campuchia
1 SAR1,084.36000 KHR
5 SAR5,421.80000 KHR
10 SAR10,843.60000 KHR
20 SAR21,687.20000 KHR
50 SAR54,218.00000 KHR
100 SAR108,436.00000 KHR
250 SAR271,090.00000 KHR
500 SAR542,180.00000 KHR
1000 SAR1,084,360.00000 KHR
2000 SAR2,168,720.00000 KHR
5000 SAR5,421,800.00000 KHR
10000 SAR10,843,600.00000 KHR