Riel Campuchia sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền KHR sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
0,91 pen

1,000 KHR = 0,0009068 PEN

Mid-market exchange rate at 19:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Nuevo Sol Peru
1 KHR0.00091 PEN
5 KHR0.00453 PEN
10 KHR0.00907 PEN
20 KHR0.01814 PEN
50 KHR0.04534 PEN
100 KHR0.09068 PEN
250 KHR0.22669 PEN
500 KHR0.45338 PEN
1000 KHR0.90676 PEN
2000 KHR1.81352 PEN
5000 KHR4.53379 PEN
10000 KHR9.06758 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Riel Campuchia
1 PEN1,102.83000 KHR
5 PEN5,514.15000 KHR
10 PEN11,028.30000 KHR
20 PEN22,056.60000 KHR
50 PEN55,141.50000 KHR
100 PEN110,283.00000 KHR
250 PEN275,707.50000 KHR
500 PEN551,415.00000 KHR
1000 PEN1,102,830.00000 KHR
2000 PEN2,205,660.00000 KHR
5000 PEN5,514,150.00000 KHR
10000 PEN11,028,300.00000 KHR