Som Kyrgystan sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền KGS sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
285.192 vnd

1,000 KGS = 285,2 VND

Mid-market exchange rate at 15:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Đồng Việt Nam
1 KGS285.19200 VND
5 KGS1,425.96000 VND
10 KGS2,851.92000 VND
20 KGS5,703.84000 VND
50 KGS14,259.60000 VND
100 KGS28,519.20000 VND
250 KGS71,298.00000 VND
500 KGS142,596.00000 VND
1000 KGS285,192.00000 VND
2000 KGS570,384.00000 VND
5000 KGS1,425,960.00000 VND
10000 KGS2,851,920.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Som Kyrgystan
1 VND0.00351 KGS
5 VND0.01753 KGS
10 VND0.03506 KGS
20 VND0.07013 KGS
50 VND0.17532 KGS
100 VND0.35064 KGS
250 VND0.87660 KGS
500 VND1.75321 KGS
1000 VND3.50641 KGS
2000 VND7.01282 KGS
5000 VND17.53205 KGS
10000 VND35.06410 KGS