Som Kyrgystan sang Leu Romania

Đổi tiền KGS sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
52,37 ron

1,000 KGS = 0,05237 RON

Mid-market exchange rate at 17:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Leu Romania
1 KGS0.05237 RON
5 KGS0.26186 RON
10 KGS0.52373 RON
20 KGS1.04746 RON
50 KGS2.61864 RON
100 KGS5.23728 RON
250 KGS13.09320 RON
500 KGS26.18640 RON
1000 KGS52.37280 RON
2000 KGS104.74560 RON
5000 KGS261.86400 RON
10000 KGS523.72800 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Som Kyrgystan
1 RON19.09390 KGS
5 RON95.46950 KGS
10 RON190.93900 KGS
20 RON381.87800 KGS
50 RON954.69500 KGS
100 RON1,909.39000 KGS
250 RON4,773.47500 KGS
500 RON9,546.95000 KGS
1000 RON19,093.90000 KGS
2000 RON38,187.80000 KGS
5000 RON95,469.50000 KGS
10000 RON190,939.00000 KGS