Som Kyrgystan sang Real Brazil

Đổi tiền KGS sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
58,28 brl

1,000 KGS = 0,05828 BRL

Mid-market exchange rate at 19:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Real Brazil
1 KGS0.05828 BRL
5 KGS0.29141 BRL
10 KGS0.58281 BRL
20 KGS1.16562 BRL
50 KGS2.91405 BRL
100 KGS5.82810 BRL
250 KGS14.57025 BRL
500 KGS29.14050 BRL
1000 KGS58.28100 BRL
2000 KGS116.56200 BRL
5000 KGS291.40500 BRL
10000 KGS582.81000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Som Kyrgystan
1 BRL17.15830 KGS
5 BRL85.79150 KGS
10 BRL171.58300 KGS
20 BRL343.16600 KGS
50 BRL857.91500 KGS
100 BRL1,715.83000 KGS
250 BRL4,289.57500 KGS
500 BRL8,579.15000 KGS
1000 BRL17,158.30000 KGS
2000 BRL34,316.60000 KGS
5000 BRL85,791.50000 KGS
10000 BRL171,583.00000 KGS