5 Shilling Kenya sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền KES sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kes
1,45 mru

Ksh1,000 KES = UM0,2906 MRU

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Ouguiya Mauritanie
1 KES0.29056 MRU
5 KES1.45279 MRU
10 KES2.90558 MRU
20 KES5.81116 MRU
50 KES14.52790 MRU
100 KES29.05580 MRU
250 KES72.63950 MRU
500 KES145.27900 MRU
1000 KES290.55800 MRU
2000 KES581.11600 MRU
5000 KES1,452.79000 MRU
10000 KES2,905.58000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Shilling Kenya
1 MRU3.44165 KES
5 MRU17.20825 KES
10 MRU34.41650 KES
20 MRU68.83300 KES
50 MRU172.08250 KES
100 MRU344.16500 KES
250 MRU860.41250 KES
500 MRU1,720.82500 KES
1000 MRU3,441.65000 KES
2000 MRU6,883.30000 KES
5000 MRU17,208.25000 KES
10000 MRU34,416.50000 KES