50 Yên Nhật sang Bảng Anh

Đổi tiền JPY sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jpy
0,25 gbp

¥1,000 JPY = £0,005095 GBP

Mid-market exchange rate at 20:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Anh
100 JPY0.50945 GBP
1000 JPY5.09453 GBP
1500 JPY7.64180 GBP
2000 JPY10.18906 GBP
3000 JPY15.28359 GBP
5000 JPY25.47265 GBP
5400 JPY27.51046 GBP
10000 JPY50.94530 GBP
15000 JPY76.41795 GBP
20000 JPY101.89060 GBP
25000 JPY127.36325 GBP
30000 JPY152.83590 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Yên Nhật
1 GBP196.28900 JPY
5 GBP981.44500 JPY
10 GBP1,962.89000 JPY
20 GBP3,925.78000 JPY
50 GBP9,814.45000 JPY
100 GBP19,628.90000 JPY
250 GBP49,072.25000 JPY
500 GBP98,144.50000 JPY
1000 GBP196,289.00000 JPY
2000 GBP392,578.00000 JPY
5000 GBP981,445.00000 JPY
10000 GBP1,962,890.00000 JPY