10 nghìn Yên Nhật sang Euro

Đổi tiền JPY sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
60,35 eur

1,000 JPY = 0,006035 EUR

Mid-market exchange rate at 18:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Euro
100 JPY0.60348 EUR
1000 JPY6.03482 EUR
1500 JPY9.05223 EUR
2000 JPY12.06964 EUR
3000 JPY18.10446 EUR
5000 JPY30.17410 EUR
5400 JPY32.58803 EUR
10000 JPY60.34820 EUR
15000 JPY90.52230 EUR
20000 JPY120.69640 EUR
25000 JPY150.87050 EUR
30000 JPY181.04460 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Yên Nhật
1 EUR165.70500 JPY
5 EUR828.52500 JPY
10 EUR1,657.05000 JPY
20 EUR3,314.10000 JPY
50 EUR8,285.25000 JPY
100 EUR16,570.50000 JPY
250 EUR41,426.25000 JPY
500 EUR82,852.50000 JPY
1000 EUR165,705.00000 JPY
2000 EUR331,410.00000 JPY
5000 EUR828,525.00000 JPY
10000 EUR1,657,050.00000 JPY