100 Dinar Jordan sang Riel Campuchia

Đổi tiền JOD sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 jod
580.906 khr

JD1,000 JOD = ៛5.809 KHR

Mid-market exchange rate at 22:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Jordan sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JOD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JOD sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Riel Campuchia
1 JOD5,809.06000 KHR
5 JOD29,045.30000 KHR
10 JOD58,090.60000 KHR
20 JOD116,181.20000 KHR
50 JOD290,453.00000 KHR
100 JOD580,906.00000 KHR
250 JOD1,452,265.00000 KHR
500 JOD2,904,530.00000 KHR
1000 JOD5,809,060.00000 KHR
2000 JOD11,618,120.00000 KHR
5000 JOD29,045,300.00000 KHR
10000 JOD58,090,600.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Dinar Jordan
1 KHR0.00017 JOD
5 KHR0.00086 JOD
10 KHR0.00172 JOD
20 KHR0.00344 JOD
50 KHR0.00861 JOD
100 KHR0.01721 JOD
250 KHR0.04304 JOD
500 KHR0.08607 JOD
1000 KHR0.17215 JOD
2000 KHR0.34429 JOD
5000 KHR0.86073 JOD
10000 KHR1.72145 JOD