Đổi tiền JMD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 Đô-la Jamaica sang Yên Nhật

20.000 jmd
20.210 jpy

J$1,000 JMD = ¥1,011 JPY

Mid-market exchange rate at 02:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Yên Nhật
1 JMD1.01051 JPY
5 JMD5.05255 JPY
10 JMD10.10510 JPY
20 JMD20.21020 JPY
50 JMD50.52550 JPY
100 JMD101.05100 JPY
250 JMD252.62750 JPY
500 JMD505.25500 JPY
1000 JMD1,010.51000 JPY
2000 JMD2,021.02000 JPY
5000 JMD5,052.55000 JPY
10000 JMD10,105.10000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Jamaica
100 JPY98.95960 JMD
1000 JPY989.59600 JMD
1500 JPY1,484.39400 JMD
2000 JPY1,979.19200 JMD
3000 JPY2,968.78800 JMD
5000 JPY4,947.98000 JMD
5400 JPY5,343.81840 JMD
10000 JPY9,895.96000 JMD
15000 JPY14,843.94000 JMD
20000 JPY19,791.92000 JMD
25000 JPY24,739.90000 JMD
30000 JPY29,687.88000 JMD