Đổi tiền JMD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 Đô-la Jamaica sang Yên Nhật

15.000 jmd
15.198 jpy

J$1,000 JMD = ¥1,013 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Yên Nhật
1 JMD1.01323 JPY
5 JMD5.06615 JPY
10 JMD10.13230 JPY
20 JMD20.26460 JPY
50 JMD50.66150 JPY
100 JMD101.32300 JPY
250 JMD253.30750 JPY
500 JMD506.61500 JPY
1000 JMD1,013.23000 JPY
2000 JMD2,026.46000 JPY
5000 JMD5,066.15000 JPY
10000 JMD10,132.30000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Jamaica
100 JPY98.69430 JMD
1000 JPY986.94300 JMD
1500 JPY1,480.41450 JMD
2000 JPY1,973.88600 JMD
3000 JPY2,960.82900 JMD
5000 JPY4,934.71500 JMD
5400 JPY5,329.49220 JMD
10000 JPY9,869.43000 JMD
15000 JPY14,804.14500 JMD
20000 JPY19,738.86000 JMD
25000 JPY24,673.57500 JMD
30000 JPY29,608.29000 JMD