10 Krona Iceland sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền ISK sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 isk
2,32 twd

kr1,000 ISK = NT$0,2322 TWD

Mid-market exchange rate at 10:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Tân Đài tệ Đài Loan
1 ISK0.23223 TWD
5 ISK1.16113 TWD
10 ISK2.32225 TWD
20 ISK4.64450 TWD
50 ISK11.61125 TWD
100 ISK23.22250 TWD
250 ISK58.05625 TWD
500 ISK116.11250 TWD
1000 ISK232.22500 TWD
2000 ISK464.45000 TWD
5000 ISK1,161.12500 TWD
10000 ISK2,322.25000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Krona Iceland
1 TWD4.30617 ISK
5 TWD21.53085 ISK
10 TWD43.06170 ISK
20 TWD86.12340 ISK
50 TWD215.30850 ISK
100 TWD430.61700 ISK
250 TWD1,076.54250 ISK
500 TWD2,153.08500 ISK
1000 TWD4,306.17000 ISK
2000 TWD8,612.34000 ISK
5000 TWD21,530.85000 ISK
10000 TWD43,061.70000 ISK