Krona Iceland sang Shilling Kenya

Đổi tiền ISK sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 isk
967 kes

kr1,000 ISK = Ksh0,9670 KES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Shilling Kenya
1 ISK0.96703 KES
5 ISK4.83513 KES
10 ISK9.67025 KES
20 ISK19.34050 KES
50 ISK48.35125 KES
100 ISK96.70250 KES
250 ISK241.75625 KES
500 ISK483.51250 KES
1000 ISK967.02500 KES
2000 ISK1,934.05000 KES
5000 ISK4,835.12500 KES
10000 ISK9,670.25000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Krona Iceland
1 KES1.03410 ISK
5 KES5.17050 ISK
10 KES10.34100 ISK
20 KES20.68200 ISK
50 KES51.70500 ISK
100 KES103.41000 ISK
250 KES258.52500 ISK
500 KES517.05000 ISK
1000 KES1,034.10000 ISK
2000 KES2,068.20000 ISK
5000 KES5,170.50000 ISK
10000 KES10,341.00000 ISK