5 currency-names.IRR sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền IRR sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 irr
0 vuv

﷼1,000 IRR = VT0,002872 VUV

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Vatu Vanuatu
1 IRR0.00287 VUV
5 IRR0.01436 VUV
10 IRR0.02872 VUV
20 IRR0.05743 VUV
50 IRR0.14358 VUV
100 IRR0.28717 VUV
250 IRR0.71792 VUV
500 IRR1.43584 VUV
1000 IRR2.87167 VUV
2000 IRR5.74334 VUV
5000 IRR14.35835 VUV
10000 IRR28.71670 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rial Iran
1 VUV348.23000 IRR
5 VUV1,741.15000 IRR
10 VUV3,482.30000 IRR
20 VUV6,964.60000 IRR
50 VUV17,411.50000 IRR
100 VUV34,823.00000 IRR
250 VUV87,057.50000 IRR
500 VUV174,115.00000 IRR
1000 VUV348,230.00000 IRR
2000 VUV696,460.00000 IRR
5000 VUV1,741,150.00000 IRR
10000 VUV3,482,300.00000 IRR