50 currency-names.IRR sang Som Uzbekistan

Đổi tiền IRR sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 irr
15,09 uzs

﷼1,000 IRR = so'm0,3017 UZS

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Som Uzbekistan
1 IRR0.30173 UZS
5 IRR1.50866 UZS
10 IRR3.01731 UZS
20 IRR6.03462 UZS
50 IRR15.08655 UZS
100 IRR30.17310 UZS
250 IRR75.43275 UZS
500 IRR150.86550 UZS
1000 IRR301.73100 UZS
2000 IRR603.46200 UZS
5000 IRR1,508.65500 UZS
10000 IRR3,017.31000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Rial Iran
1 UZS3.31421 IRR
5 UZS16.57105 IRR
10 UZS33.14210 IRR
20 UZS66.28420 IRR
50 UZS165.71050 IRR
100 UZS331.42100 IRR
250 UZS828.55250 IRR
500 UZS1,657.10500 IRR
1000 UZS3,314.21000 IRR
2000 UZS6,628.42000 IRR
5000 UZS16,571.05000 IRR
10000 UZS33,142.10000 IRR