5 Som Uzbekistan sang currency-names.IRR

Đổi tiền UZS sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uzs
16,52 irr

so'm1,000 UZS = ﷼3,304 IRR

Mid-market exchange rate at 11:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Rial Iran
1 UZS3.30448 IRR
5 UZS16.52240 IRR
10 UZS33.04480 IRR
20 UZS66.08960 IRR
50 UZS165.22400 IRR
100 UZS330.44800 IRR
250 UZS826.12000 IRR
500 UZS1,652.24000 IRR
1000 UZS3,304.48000 IRR
2000 UZS6,608.96000 IRR
5000 UZS16,522.40000 IRR
10000 UZS33,044.80000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Som Uzbekistan
1 IRR0.30262 UZS
5 IRR1.51310 UZS
10 IRR3.02619 UZS
20 IRR6.05238 UZS
50 IRR15.13095 UZS
100 IRR30.26190 UZS
250 IRR75.65475 UZS
500 IRR151.30950 UZS
1000 IRR302.61900 UZS
2000 IRR605.23800 UZS
5000 IRR1,513.09500 UZS
10000 IRR3,026.19000 UZS