10 nghìn currency-names.IRR sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền IRR sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 irr
7,76 twd

﷼1,000 IRR = NT$0,0007757 TWD

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Tân Đài tệ Đài Loan
1 IRR0.00078 TWD
5 IRR0.00388 TWD
10 IRR0.00776 TWD
20 IRR0.01551 TWD
50 IRR0.03878 TWD
100 IRR0.07757 TWD
250 IRR0.19392 TWD
500 IRR0.38784 TWD
1000 IRR0.77568 TWD
2000 IRR1.55136 TWD
5000 IRR3.87840 TWD
10000 IRR7.75679 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rial Iran
1 TWD1,289.19000 IRR
5 TWD6,445.95000 IRR
10 TWD12,891.90000 IRR
20 TWD25,783.80000 IRR
50 TWD64,459.50000 IRR
100 TWD128,919.00000 IRR
250 TWD322,297.50000 IRR
500 TWD644,595.00000 IRR
1000 TWD1,289,190.00000 IRR
2000 TWD2,578,380.00000 IRR
5000 TWD6,445,950.00000 IRR
10000 TWD12,891,900.00000 IRR