250 currency-names.IRR sang Rúp Nga

Đổi tiền IRR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 irr
0,56 rub

﷼1,000 IRR = руб0,002225 RUB

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Rúp Nga
1 IRR0.00223 RUB
5 IRR0.01113 RUB
10 IRR0.02225 RUB
20 IRR0.04450 RUB
50 IRR0.11125 RUB
100 IRR0.22250 RUB
250 IRR0.55625 RUB
500 IRR1.11250 RUB
1000 IRR2.22500 RUB
2000 IRR4.45000 RUB
5000 IRR11.12500 RUB
10000 IRR22.25000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rial Iran
1 RUB449.43800 IRR
5 RUB2,247.19000 IRR
10 RUB4,494.38000 IRR
20 RUB8,988.76000 IRR
50 RUB22,471.90000 IRR
100 RUB44,943.80000 IRR
250 RUB112,359.50000 IRR
500 RUB224,719.00000 IRR
1000 RUB449,438.00000 IRR
2000 RUB898,876.00000 IRR
5000 RUB2,247,190.00000 IRR
10000 RUB4,494,380.00000 IRR