100 Rúp Nga sang currency-names.IRR

Đổi tiền RUB sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 rub
46.105,70 irr

руб1,000 RUB = ﷼461,1 IRR

Mid-market exchange rate at 13:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rial Iran
1 RUB461.05700 IRR
5 RUB2,305.28500 IRR
10 RUB4,610.57000 IRR
20 RUB9,221.14000 IRR
50 RUB23,052.85000 IRR
100 RUB46,105.70000 IRR
250 RUB115,264.25000 IRR
500 RUB230,528.50000 IRR
1000 RUB461,057.00000 IRR
2000 RUB922,114.00000 IRR
5000 RUB2,305,285.00000 IRR
10000 RUB4,610,570.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Rúp Nga
1 IRR0.00217 RUB
5 IRR0.01084 RUB
10 IRR0.02169 RUB
20 IRR0.04338 RUB
50 IRR0.10845 RUB
100 IRR0.21689 RUB
250 IRR0.54223 RUB
500 IRR1.08447 RUB
1000 IRR2.16893 RUB
2000 IRR4.33786 RUB
5000 IRR10.84465 RUB
10000 IRR21.68930 RUB