250 currency-names.IRR sang Taka Bangladesh

Đổi tiền IRR sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 irr
0,65 bdt

﷼1,000 IRR = Tk0,002611 BDT

Mid-market exchange rate at 07:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Taka Bangladesh
1 IRR0.00261 BDT
5 IRR0.01306 BDT
10 IRR0.02611 BDT
20 IRR0.05222 BDT
50 IRR0.13056 BDT
100 IRR0.26112 BDT
250 IRR0.65279 BDT
500 IRR1.30559 BDT
1000 IRR2.61117 BDT
2000 IRR5.22234 BDT
5000 IRR13.05585 BDT
10000 IRR26.11170 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rial Iran
1 BDT382.97100 IRR
5 BDT1,914.85500 IRR
10 BDT3,829.71000 IRR
20 BDT7,659.42000 IRR
50 BDT19,148.55000 IRR
100 BDT38,297.10000 IRR
250 BDT95,742.75000 IRR
500 BDT191,485.50000 IRR
1000 BDT382,971.00000 IRR
2000 BDT765,942.00000 IRR
5000 BDT1,914,855.00000 IRR
10000 BDT3,829,710.00000 IRR