1 Taka Bangladesh sang currency-names.IRR

Đổi tiền BDT sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bdt
384,04 irr

Tk1,000 BDT = ﷼384,0 IRR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rial Iran
1 BDT384.04200 IRR
5 BDT1,920.21000 IRR
10 BDT3,840.42000 IRR
20 BDT7,680.84000 IRR
50 BDT19,202.10000 IRR
100 BDT38,404.20000 IRR
250 BDT96,010.50000 IRR
500 BDT192,021.00000 IRR
1000 BDT384,042.00000 IRR
2000 BDT768,084.00000 IRR
5000 BDT1,920,210.00000 IRR
10000 BDT3,840,420.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Taka Bangladesh
1 IRR0.00260 BDT
5 IRR0.01302 BDT
10 IRR0.02604 BDT
20 IRR0.05208 BDT
50 IRR0.13019 BDT
100 IRR0.26039 BDT
250 IRR0.65097 BDT
500 IRR1.30194 BDT
1000 IRR2.60388 BDT
2000 IRR5.20776 BDT
5000 IRR13.01940 BDT
10000 IRR26.03880 BDT