1 currency-names.IQD sang Ariary Madagascar

Đổi tiền IQD sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 iqd
3 mga

ع.د1,000 IQD = Ar3,376 MGA

Mid-market exchange rate at 19:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Ariary Madagascar
1 IQD3.37615 MGA
5 IQD16.88075 MGA
10 IQD33.76150 MGA
20 IQD67.52300 MGA
50 IQD168.80750 MGA
100 IQD337.61500 MGA
250 IQD844.03750 MGA
500 IQD1,688.07500 MGA
1000 IQD3,376.15000 MGA
2000 IQD6,752.30000 MGA
5000 IQD16,880.75000 MGA
10000 IQD33,761.50000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Dinar Iraq
1 MGA0.29620 IQD
5 MGA1.48098 IQD
10 MGA2.96196 IQD
20 MGA5.92392 IQD
50 MGA14.80980 IQD
100 MGA29.61960 IQD
250 MGA74.04900 IQD
500 MGA148.09800 IQD
1000 MGA296.19600 IQD
2000 MGA592.39200 IQD
5000 MGA1,480.98000 IQD
10000 MGA2,961.96000 IQD