Đổi tiền MGA sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Ariary Madagascar sang currency-names.IQD

10.000 mga
2.955,88 iqd

Ar1,000 MGA = ع.د0,2956 IQD

Mid-market exchange rate at 02:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Dinar Iraq
1 MGA0.29559 IQD
5 MGA1.47794 IQD
10 MGA2.95588 IQD
20 MGA5.91176 IQD
50 MGA14.77940 IQD
100 MGA29.55880 IQD
250 MGA73.89700 IQD
500 MGA147.79400 IQD
1000 MGA295.58800 IQD
2000 MGA591.17600 IQD
5000 MGA1,477.94000 IQD
10000 MGA2,955.88000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Ariary Madagascar
1 IQD3.38309 MGA
5 IQD16.91545 MGA
10 IQD33.83090 MGA
20 IQD67.66180 MGA
50 IQD169.15450 MGA
100 IQD338.30900 MGA
250 IQD845.77250 MGA
500 IQD1,691.54500 MGA
1000 IQD3,383.09000 MGA
2000 IQD6,766.18000 MGA
5000 IQD16,915.45000 MGA
10000 IQD33,830.90000 MGA