250 currency-names.IQD sang Shilling Kenya

Đổi tiền IQD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 iqd
25 kes

ع.د1,000 IQD = Ksh0,1005 KES

Mid-market exchange rate at 23:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Shilling Kenya
1 IQD0.10052 KES
5 IQD0.50260 KES
10 IQD1.00519 KES
20 IQD2.01038 KES
50 IQD5.02595 KES
100 IQD10.05190 KES
250 IQD25.12975 KES
500 IQD50.25950 KES
1000 IQD100.51900 KES
2000 IQD201.03800 KES
5000 IQD502.59500 KES
10000 IQD1,005.19000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dinar Iraq
1 KES9.94836 IQD
5 KES49.74180 IQD
10 KES99.48360 IQD
20 KES198.96720 IQD
50 KES497.41800 IQD
100 KES994.83600 IQD
250 KES2,487.09000 IQD
500 KES4,974.18000 IQD
1000 KES9,948.36000 IQD
2000 KES19,896.72000 IQD
5000 KES49,741.80000 IQD
10000 KES99,483.60000 IQD