Đổi tiền KES sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Shilling Kenya sang currency-names.IQD

2.000 kes
19.902,76 iqd

Ksh1,000 KES = ع.د9,951 IQD

Mid-market exchange rate at 11:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dinar Iraq
1 KES9.95138 IQD
5 KES49.75690 IQD
10 KES99.51380 IQD
20 KES199.02760 IQD
50 KES497.56900 IQD
100 KES995.13800 IQD
250 KES2,487.84500 IQD
500 KES4,975.69000 IQD
1000 KES9,951.38000 IQD
2000 KES19,902.76000 IQD
5000 KES49,756.90000 IQD
10000 KES99,513.80000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Shilling Kenya
1 IQD0.10049 KES
5 IQD0.50245 KES
10 IQD1.00489 KES
20 IQD2.00978 KES
50 IQD5.02445 KES
100 IQD10.04890 KES
250 IQD25.12225 KES
500 IQD50.24450 KES
1000 IQD100.48900 KES
2000 IQD200.97800 KES
5000 IQD502.44500 KES
10000 IQD1,004.89000 KES